--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ teeing ground chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đóng vảy
:
Crust over
+
chuồn
:
Như chuồn chuồnphận mỏng cánh chuồna precarious lot
+
disincline
:
làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghétto feel disinclined to do something cảm thấy không thích làm gìto disincline someone to do something làm cho ai không thích làm gìto disincline someone for something làm cho ai không thích cái gì, làm cho ai chán ghét cái gì
+
rệ
:
(địa phương) như vệ Edge, sideRệ đườngA roadside
+
terpsichore
:
(thần thoại,thần học) nữ thần ca múa